Web Server là gì? Tìm hiểu về Web Server

Tram Ho

Web Server giống như một người đại diện vận chuyển thông tin từ trang web của bạn đến mọi người trên Internet, giúp kết nối và truyền tải dữ liệu một cách an toàn và hiệu quả. Khi bạn truy cập vào một trang web, Web Server chính là “người hướng dẫn” dẫn dắt bạn trên con đường tới đích của trang web đó.

Web Server là gì?

Web Server là máy chủ web, một phần mềm hoặc máy tính được thiết kế để lưu trữ, xử lý và phục vụ các tệp tin và trang web cho các yêu cầu từ các máy tính khác qua mạng. Nó hoạt động như một cầu nối giữa máy chủ và máy khách, cho phép truy cập vào các trang web và các tệp tin thông qua giao thức truyền tải siêu văn bản (HTTP) hoặc các giao thức khác.

Khi một máy tính muốn truy cập một trang web hoặc một tệp tin từ một máy chủ, nó gửi yêu cầu tới địa chỉ IP của máy chủ đó thông qua giao thức HTTP. Web server sau đó nhận yêu cầu này, xử lý và tìm kiếm các tệp tin hoặc trang web tương ứng và trả về kết quả cho máy tính yêu cầu thông qua một trang web hoặc các tệp tin được truyền về qua mạng.

Các web server phổ biến như Apache HTTP Server, Nginx, Microsoft Internet Information Services (IIS), và Lighttpd cung cấp các tính năng và cấu hình phức tạp để quản lý việc lưu trữ và phục vụ các trang web.

Phần cứng và phần mềm của web server

Web server bao gồm cả phần cứng và phần mềm để hoạt động. Dưới đây là mô tả về cả hai phần:

Phần cứng của Web Server:

Máy chủ (Server): Đây là máy tính chạy dịch vụ web server và được kết nối với mạng để giao tiếp với các máy tính khách. Máy chủ thường được trang bị vi xử lý mạnh, bộ nhớ RAM lớn và ổ cứng dung lượng cao để lưu trữ dữ liệu và xử lý yêu cầu từ nhiều người dùng cùng một lúc.

Hệ điều hành (Operating System): Web server thường chạy trên các hệ điều hành như Linux (ví dụ: Ubuntu, CentOS), Unix (ví dụ: FreeBSD), Windows Server và nhiều hệ điều hành khác. Hệ điều hành cung cấp các dịch vụ, giao diện và khả năng quản lý cần thiết cho hoạt động của web server.

Mạng và kết nối: Web server cần được kết nối vào mạng để có thể truyền nhận dữ liệu qua giao thức TCP/IP. Nó có thể được kết nối thông qua Ethernet, Wi-Fi hoặc các công nghệ mạng khác.

Phần mềm của Web Server:

Web Server Software: Đây là phần mềm chạy trên máy chủ và đảm nhiệm việc xử lý yêu cầu từ máy tính khách và phục vụ các tài nguyên web tương ứng. Các phần mềm web server phổ biến bao gồm Apache HTTP Server, Nginx, Microsoft IIS, và Lighttpd.

Ngôn ngữ lập trình và Framework: Đôi khi, web server cần hỗ trợ các ngôn ngữ lập trình và framework để xử lý logic ứng dụng web. Ví dụ, để phục vụ các trang web động, web server cần hỗ trợ ngôn ngữ như PHP, Python, Node.js và framework như Django, Flask, Ruby on Rails.

Cơ sở dữ liệu: Web server thường tương tác với cơ sở dữ liệu để lưu trữ và truy xuất thông tin. Điều này bao gồm các hệ quản trị cơ sở dữ liệu như MySQL, PostgreSQL, MongoDB và các công nghệ tương tự.

Web server hoạt động như thế nào?

Web server hoạt động dựa trên mô hình kiến trúc client-server, trong đó máy tính khách (client) gửi yêu cầu đến máy chủ (server) và máy chủ xử lý yêu cầu và trả về kết quả tương ứng.

Dưới đây là quá trình hoạt động cơ bản của một web server:

Thiết lập kết nối: Khi máy tính khách (client) muốn truy cập vào một trang web, nó gửi yêu cầu tới địa chỉ IP của máy chủ (server) thông qua một giao thức truyền tải siêu văn bản (HTTP). Quá trình này thường bắt đầu bằng việc thiết lập kết nối TCP/IP giữa client và server.

**Xử lý yêu cầu: **Khi web server nhận được yêu cầu từ máy tính khách, nó sẽ xử lý yêu cầu đó. Quá trình này bao gồm việc phân tích yêu cầu để xác định tài nguyên được yêu cầu (ví dụ: trang HTML, hình ảnh, tệp tin…) và các tham số liên quan.

Tìm kiếm tài nguyên: Sau khi phân tích yêu cầu, web server sẽ tìm kiếm và truy cập tài nguyên tương ứng. Điều này có thể bao gồm đọc tệp tin từ hệ thống tệp của máy chủ hoặc tương tác với cơ sở dữ liệu để lấy thông tin.

Xây dựng response: Dựa trên yêu cầu và tài nguyên đã tìm kiếm, web server sẽ xây dựng một response để trả về cho máy tính khách. Response này thường bao gồm một mã trạng thái (status code) để chỉ ra thành công hay thất bại của yêu cầu, các thông tin header như loại nội dung, kích thước tệp tin, và nội dung thực tế được trả về.

Trả về response: Cuối cùng, web server sẽ gửi response được xây dựng trở lại cho máy tính khách qua mạng. Máy tính khách nhận response và hiển thị nội dung tương ứng cho người dùng.

Quá trình này diễn ra liên tục và web server có thể xử lý đồng thời nhiều yêu cầu từ các máy tính khách khác nhau. Ngoài ra, web server cũng thường có các tính năng bảo mật, cấu hình và quản lý phiên để hỗ trợ việc xử lý yêu cầu và tạo ra các trang web phức tạp.

Các web server thông dụng

Dưới đây là một số web server thông dụng mà người ta thường sử dụng:

Apache HTTP Server: là một trong những web server phổ biến nhất trên thế giới. Nó có khả năng mở rộng cao, ổn định và hỗ trợ nhiều tính năng linh hoạt. Apache chạy trên nhiều hệ điều hành như Linux, Unix, Windows và MacOS.

Nginx: cũng là một web server phổ biến và mạnh mẽ. Nó được thiết kế để xử lý đồng thời nhiều yêu cầu và có khả năng xử lý tải cao. Nginx thường được sử dụng làm proxy ngược (reverse proxy) hoặc load balancer cũng như web server chính.

Microsoft Internet Information Services (IIS): là web server được phát triển bởi Microsoft và chạy trên hệ điều hành Windows. Nó tích hợp tốt với các công nghệ Microsoft như ASP.NET và có khả năng quản lý dễ dàng thông qua giao diện người dùng đồ họa.

Lighttpd: (còn được gọi là Lighty) là một web server nhẹ và tối ưu hóa cho hiệu suất. Nó thích hợp cho các ứng dụng có lưu lượng truy cập lớn hoặc có yêu cầu tải nhanh.

Caddy: là một web server hiện đại được thiết kế để cấu hình và triển khai dễ dàng. Nó hỗ trợ HTTPS tự động thông qua Let’s Encrypt và có khả năng cung cấp các tính năng mở rộng như proxy ngược, rewrite, và load balancing.

Ngoài ra, còn nhiều web server khác như LiteSpeed, Cherokee, IBM HTTP Server, thậm chí cả các web server tích hợp trong các framework như Flask và Express.js. Sự lựa chọn của web server phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và môi trường triển khai.

Cách thức để công khai một trang web

Để công khai một trang web và làm cho nó có thể truy cập được từ Internet, bạn cần thực hiện các bước sau:

Đăng ký tên miền (Domain Name Registration): Đầu tiên, bạn cần đăng ký một tên miền cho trang web của mình. Tên miền là địa chỉ duy nhất trên Internet để truy cập vào trang web của bạn. Bạn có thể đăng ký tên miền từ các nhà cung cấp dịch vụ đăng ký tên miền được chấp thuận.

Chọn dịch vụ lưu trữ web (Web Hosting Service): Bạn cần chọn một dịch vụ lưu trữ web để lưu trữ các tệp tin, dữ liệu và nội dung của trang web. Các nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web sẽ cung cấp không gian lưu trữ trên máy chủ của họ và các tính năng hỗ trợ như băng thông, email và cơ sở dữ liệu.

Thiết kế và phát triển trang web: Bạn cần tạo ra nội dung và giao diện trang web. Có thể sử dụng các công cụ thiết kế web như HTML, CSS và JavaScript để xây dựng trang web tĩnh hoặc các framework và CMS (Content Management System) như WordPress, Drupal hoặc Joomla để phát triển trang web động.

Cấu hình máy chủ DNS (Domain Name System): Để cho tên miền của bạn trỏ đến máy chủ lưu trữ web, bạn cần cấu hình bản ghi DNS (A record hoặc CNAME record) để ánh xạ tên miền với địa chỉ IP của máy chủ lưu trữ web. Quá trình này thường được thực hiện thông qua giao diện quản lý tên miền của nhà cung cấp dịch vụ đăng ký tên miền.

Đăng tải trang web: Sau khi tên miền đã được cấu hình đúng và trỏ đến máy chủ lưu trữ web, bạn có thể tải lên các tệp tin và dữ liệu của trang web lên máy chủ lưu trữ thông qua các công cụ FTP hoặc giao diện quản lý file của dịch vụ lưu trữ web.

Kiểm tra và triển khai: Kiểm tra kỹ trước khi công khai trang web để đảm bảo rằng nó hoạt động đúng và đáp ứng yêu cầu. Sau đó, bạn có thể công khai trang web bằng cách chia sẻ địa chỉ tên miền của nó và cho phép người dùng truy cập vào trang web từ Internet.

Lưu ý rằng quá trình công khai trang web cũng có thể phức tạp hơn, đặc biệt đối với các trang web phức tạp hơn hoặc yêu cầu cấu hình đặc biệt. Trong trường hợp đó, bạn có thể cần tìm hiểu thêm hoặc nhờ sự hỗ trợ từ các chuyên gia hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Cách thức lưu trữ file và giao tiếp thông qua HTTP trong web server

Trên một web server, các tệp tin và dữ liệu được lưu trữ và truyền tải qua giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol). Dưới đây là cách thức lưu trữ file và giao tiếp thông qua HTTP trên web server:

Lưu trữ file trên web server:

Các tệp tin của trang web, chẳng hạn như tệp HTML, CSS, JavaScript, hình ảnh, video và tệp tin tài nguyên khác, được lưu trữ trên máy chủ lưu trữ web.
Bạn có thể tải lên các tệp tin này lên máy chủ lưu trữ thông qua giao diện quản lý file của dịch vụ lưu trữ web hoặc sử dụng công cụ FTP (File Transfer Protocol) để truyền tải các tệp tin từ máy tính cá nhân của bạn lên máy chủ.
Giao tiếp thông qua HTTP:

Khi một máy tính khách (client) gửi yêu cầu HTTP đến máy chủ web, yêu cầu này có thể chứa đường dẫn (URL) của tệp tin hoặc các tham số liên quan.
Máy chủ web nhận yêu cầu, xử lý nó và trả về một response HTTP tương ứng.
Giao tiếp HTTP dựa trên các phương thức (HTTP methods) như GET, POST, PUT, DELETE và nhiều phương thức khác. Ví dụ, phương thức GET được sử dụng để lấy thông tin từ máy chủ, trong khi POST được sử dụng để gửi dữ liệu đến máy chủ.
Định dạng và truyền tải dữ liệu:

Dữ liệu truyền tải qua HTTP thường được đóng gói trong các gói tin HTTP.
Dữ liệu văn bản, chẳng hạn như HTML, CSS hoặc JSON, được truyền tải dưới dạng văn bản thông qua body của gói tin HTTP.
Các tệp tin như hình ảnh, video hoặc tệp tin tải xuống được truyền tải dưới dạng dữ liệu nhị phân (binary data) và được gửi kèm với các thông tin header, bao gồm loại nội dung (Content-Type) và kích thước tệp tin.
Xử lý yêu cầu và trả về response:

Máy chủ web xử lý yêu cầu HTTP dựa trên thông tin yêu cầu và các tham số liên quan. Việc này có thể bao gồm truy xuất các tệp tin, thực hiện các thao tác xử lý và truy vấn cơ sở dữ liệu, và tạo ra các trang web hoặc dữ liệu tương ứng.
Sau khi xử lý yêu cầu, máy chủ web trả về một response HTTP tới máy tính khách. Response này chứa các thông tin header, bao gồm mã trạng thái (status code) để chỉ ra kết quả của yêu cầu (ví dụ: 200 OK, 404 Not Found) và dữ liệu tương ứng (ví dụ: trang HTML, hình ảnh).
Qua quá trình này, các tệp tin và dữ liệu được lưu trữ trên máy chủ web và truyền tải qua giao thức HTTP giữa máy tính khách và máy chủ để hiển thị trang web tương ứng.

Cách trả lại response của web server

Khi một web server nhận được một yêu cầu từ một máy tính khách thông qua giao thức HTTP, nó xử lý yêu cầu đó và trả lại một response tương ứng. Cách trả lại response của web server phụ thuộc vào ngôn ngữ lập trình và framework được sử dụng. Dưới đây là một ví dụ về cách trả lại response sử dụng ngôn ngữ Python và framework Flask:

python
Copy code
from flask import Flask

app = Flask(name)

@app.route(‘/’)
def hello():
return ‘Hello, World!’

if name == ‘main‘:
app.run()
Trong ví dụ trên, chúng ta đang sử dụng framework Flask để tạo một ứng dụng web. Khi một yêu cầu GET được gửi đến địa chỉ gốc của server (thường là “/”), hàm hello() được gọi. Hàm này trả về một chuỗi “Hello, World!” làm response.

Cách trả lại response cụ thể còn phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của ứng dụng và framework mà bạn đang sử dụng. Có thể trả về các trang HTML, JSON, hình ảnh, hoặc bất kỳ nội dung nào khác dựa trên nhu cầu của ứng dụng và dữ liệu được xử lý.

Web Server là nền tảng để trang web của bạn tồn tại và hoạt động. Nếu không có Web Server, trang web của bạn chỉ là một tập hợp các tệp tin không có ý nghĩa và không thể truy cập được. Vì vậy, hãy biết ơn vai trò của Web Server và đánh giá cao sự quan trọng của nó trong thế giới web ngày nay.

Chia sẻ bài viết ngay

Nguồn bài viết : Viblo