Ứng dụng Zero Knowledge vào các ứng dụng hiện nay

Tram Ho

Khái niệm

ZK là một khái niệm trong mật mã học đề cập đến phương pháp chứng minh một điều mà người không tiết lộ bất kì thông tin nào ngoài những gì được chứng minh. Nói cách khác là một chứng minh ZK cho phép một người chứng tỏ cho bên kia rằng họ có biết một bí mật hoặc một thông tin cụ thể mà không cần phải tiết lộ thông tin đó.

Một thuộc tính quan trọng của zero-knowledge proofs là chúng có tính xác suất. Điều này có nghĩa là luôn có một khả năng nhỏ rằng người chứng minh có thể nói dối hoặc gian lận một cách nào đó, nhưng khả năng này có thể được làm nhỏ hơn bất kỳ mức nào thông qua nhiều lần lặp lại của chứng minh. Trong thực tế, zero-knowledge proofs được coi là rất an toàn và đáng tin cậy, và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng mật mã học khác nhau.

Tóm lại, zero-knowledge proofs là một công cụ mật mã học mạnh mẽ cho phép xác minh thông tin và kiến thức một cách an toàn

Các nghiên cứu & Protocols

Zilch

Ra mắt 2021, Zilch có thể được sử dụng để đảm bảo tính riêng tư trong các giao dịch trên blockchain. Một trong những ưu điểm của Zilch là nó có thể được sử dụng trong các ứng dụng blockchain công cộng và riêng tư. Zilch có thể giúp đảm bảo tính riêng tư của người dùng trong khi vẫn giữ được tính công khai của các giao dịch trên blockchain. Zilch cũng có khả năng giảm thiểu kích thước dữ liệu cần thiết cho việc xác minh giao dịch trên blockchain. Điều này giúp giảm thiểu chi phí và tăng tốc độ xử lý các giao dịch trên blockchain.

Tuy nhiên, một trong những nhược điểm của Zilch là nó có thể ảnh hưởng đến tính hiệu quả của hệ thống blockchain. Do quá trình xác minh và chứng thực các giao dịch trên blockchain bị ẩn đi bởi Zilch, điều này có thể làm giảm khả năng xác định các lỗi trong hệ thống.

Ngoài ra, Zilch cũng đòi hỏi các bên tham gia phải sử dụng các phần mềm đặc biệt để tạo và xác minh các chứng thực. Điều này có thể tạo ra một rào cản kỹ thuật cho những người muốn sử dụng Zilch.

ZK-STARK

ZK-STARK giúp xác minh tính đúng đắn của các thông tin mà không cần phải tiết lộ các thông tin đó. Nó là một loại công nghệ chứng minh không có kiến thức rất hiệu quả và bảo mật hơn so với các thuật toán zk-SNARK trước đó.

Khác với zk-SNARK, ZK-STARK không yêu cầu sự tin tưởng vào các tham số bí mật được tạo ra trước đó. Thay vào đó, nó cho phép chứng minh được tạo ra một cách hoàn toàn minh bạch và công khai, giúp loại bỏ các nguy cơ an ninh liên quan đến việc sử dụng các tham số bí mật.

ZK-SNARK

ZK-SNARK (Zero-Knowledge Succinct Non-Interactive Argument of Knowledge) là một loại thuật toán chứng minh không có kiến thức được sử dụng trong các ứng dụng blockchain để bảo mật thông tin. ZK-SNARK được tạo ra bởi Eli Ben-Sasson, Alessandro Chiesa, Christina Garman, Matthew Green, Ian Miers và Eran Tromer vào năm 2014.

ZK-SNARK cho phép chứng minh rằng một thông tin được xác định là đúng mà không cần phải tiết lộ thông tin đó. Nó cho phép bên chứng minh chứng minh rằng họ biết thông tin cần được chứng minh, mà không cần phải tiết lộ bất kỳ thông tin nào khác liên quan đến thông tin đó.

ZK-SNARK được sử dụng trong các ứng dụng blockchain như Ethereum và Zcash để bảo vệ thông tin của người dùng và tăng tính riêng tư. Ví dụ, Zcash sử dụng ZK-SNARK để ẩn danh các giao dịch trên blockchain, bảo vệ tính riêng tư của người dùng.

Aurora

Aurora là một nền tảng phát triển ứng dụng phi tập trung (dApp) được xây dựng trên blockchain Ethereum. Aurora sử dụng công nghệ zk (zero-knowledge) để cải thiện tính bảo mật và tốc độ của ứng dụng của mình.

Cụ thể, Aurora sử dụng một loại công nghệ zk gọi là zk-rollups để giải quyết các vấn đề về tính bảo mật và khả năng mở rộng của Ethereum. Zk-rollups cho phép lưu trữ và xử lý một lượng lớn các giao dịch trên chuỗi con của blockchain, trong đó các giao dịch được đóng gói lại thành một giao dịch duy nhất được gọi là “rollup”.

Ligero

Ligero là một giao thức bảo mật mã nguồn mở dựa trên công nghệ zero-knowledge proof (ZKP), được phát triển bởi các nhà nghiên cứu tại Đại học Tel Aviv. ZK Ligero nhằm mục đích giảm thiểu chi phí tính toán khi sử dụng ZKP trong các ứng dụng blockchain và các hệ thống tương tự.

Trong ZK Ligero, các bằng chứng bảo mật được tạo ra chỉ bằng một lượng rất nhỏ các tính toán, giảm thiểu đáng kể chi phí tính toán so với các phương pháp ZKP truyền thống. Điều này làm cho ZK Ligero trở thành một giải pháp hữu hiệu cho các ứng dụng blockchain với tài nguyên tính toán hạn chế.

Ngoài ra, ZK Ligero cũng giải quyết vấn đề bảo mật liên quan đến các cuộc tấn công bằng cách sử dụng một phương pháp được gọi là “trình bày chứng minh đa năng” (multi-input proof presentation), cho phép nhiều bằng chứng được gom lại thành một bằng chứng chung.

Bạn có thể xem thêm so sánh Aurora và Ligero tại đây

Virgo

ZK-Virgo là một công nghệ zero-knowledge proof (ZKP) được phát triển bởi công ty IOHK (Input Output Hong Kong) – công ty phát triển Cardano blockchain.

ZK-Virgo sử dụng các công nghệ như zk-SNARKs (Zero-Knowledge Succinct Non-Interactive Argument of Knowledge) để cho phép các giao dịch được xác minh và bảo mật mà không cần tiết lộ thông tin riêng tư. Các ứng dụng của ZK-Virgo có thể bao gồm việc xác minh danh tính, bảo mật giao dịch và bảo vệ thông tin cá nhân.

Ngoài ra, ZK-Virgo được tạo ra để có hiệu suất cao và có khả năng mở rộng. Công nghệ này có thể được sử dụng để giải quyết các vấn đề liên quan đến bảo mật và quyền riêng tư trong các ứng dụng blockchain và các hệ thống tài chính khác.

Ngoài ra còn rất nhiều các công trình nghiên cứu xây dựng Zero Knowledge từ trước đó, các bạn có thể tìm hiểu thêm để biết về lịch sử phát triển của ZK.

Application in industry

Blockchain và tiền mã hoá:

ZK proof được sử dụng trong blockchain để cung cấp khả năng xác thực giao dịch mà vẫn bảo vệ được thông tin cá nhân, an toàn cho mạng lưới trong khi người dùng không cần cung cấp quá nhiều thông tin, giúp tăng tốc xử lý và thời gian xác nhận giao dịch trên mạng lưới. Một số blockchain gần đây đã sử dụng ZK proofs và đang trở thành xu hướng lớn trong tương lai như: Optimism, Arbitrum, ZKsync, Polygon ZKEVM, Scroll…

Một số blockchain đã sử dụng ZK để tạo ra đồng tiền số như Zcoin, Zcash vào năm 2016. Chúng hoạt động dựa trên mô hình không tin tưởng bất kì người dùng hay hệ thống tập trung nào cả để đảm bảo tính ẩn danh, ngoài ra nó cũng có tính năng che dấu thông tin như số tiền giao dịch.

Một số ứng dụng thực tế:

  • Xây dựng blockchain layer 2: các blockchain layer 2 có khả năng mở rộng tính toán offchain và các minh giao dịch onchain dựa trên ZK đang có tiềm năng rất lớn để mở rộng khả năng phát triển của blockchain.
  • LayerX: LayerX là một công ty công nghệ blockchain đang phát triển các ứng dụng blockchain dựa trên công nghệ ZKP.
  • Dusk Network: Dusk Network là một công ty công nghệ blockchain, cung cấp giải pháp cho các ứng dụng trên blockchain về tính riêng tư và đang sử dụng công nghệ ZKP để đảm bảo tính riêng tư cho người dùng.
  • Coda Protocol: Coda Protocol là một công ty công nghệ blockchain, cung cấp giải pháp cho các ứng dụng trên blockchain về tính nhanh và đang sử dụng công nghệ ZKP để giảm thiểu kích thước blockchain.
  • LayerZero: LayerZero bao gồm các tính năng và cải tiến về mặt kỹ thuật, bao gồm một hệ thống định tuyến hiệu suất cao (high-performance routing system) để tăng tốc độ giao dịch, một hệ thống chia tách tài nguyên (resource partitioning system) để tăng khả năng mở rộng của hệ thống, và các cải tiến về mặt bảo mật, bao gồm việc sử dụng zk-rollups và zk-SNARK để bảo vệ tính riêng tư của người dùng.

Hệ thống bầu cử

Người dùng có thể tham gia bầu cử mà không cần cung cấp danh tính mà vẫn vẫn đảm bảo tính hợp pháp của phiếu bầu. Các cử tri có thể kiểm tra xem phiếu bầu của mình đã được đếm và tính toán chính xác mà không cần tiết lộ thông tin về lựa chọn của họ. ZKP có thể được sử dụng để xác minh kết quả bầu cử mà không cần tiết lộ chi tiết về từng phiếu bầu.

Một số công ty đã áp dụng ZK:

  • Voatz: Voatz là một hệ thống bỏ phiếu di động được sử dụng cho các cuộc bầu cử trong các tổ chức, công ty và chính phủ địa phương. Hệ thống này sử dụng ZKP để bảo vệ tính toàn vẹn của phiếu bầu và đảm bảo rằng phiếu bầu chỉ được tính một lần.
  • Horizon State: Horizon State là một hệ thống bầu cử trực tuyến được sử dụng trong các cuộc bầu cử cộng đồng và các tổ chức phi lợi nhuận. Hệ thống này sử dụng ZKP để đảm bảo tính toàn vẹn của phiếu bầu và đảm bảo rằng phiếu bầu chỉ được tính một lần.
  • Agora: Agora là một công ty công nghệ blockchain được sử dụng cho các cuộc bầu cử trực tuyến. Hệ thống này sử dụng ZKP để bảo vệ tính toàn vẹn của phiếu bầu và đảm bảo rằng phiếu bầu chỉ được tính một lần.

Xác minh danh tính số, Chữ ký số

ZKP có thể sử dụng để xác minh danh tính một cách riêng tư, ngăn chặn các hành vi lừa đảo và xâm phạm quyền riêng tư. Ngoài ra, ZKP cũng có thể sử dụng để xác minh tính hợp lệ của chữ ký số và giao dịch mà không tiết lộ thông tin về các bên liên quan và chi tiết của giao dịch đó. Điều này giúp ngăn chặn các hành vi giả mạo chữ ký, tấn công đối với các hệ thống chứng thực và các tài liệu quan trọng, và ngăn chặn các hành vi gian lận và xâm phạm quyền riêng tư trong các giao dịch tài chính và thương mại.

Một số công ty đã áp dụng ZK:

  • IBM: IBM đang phát triển các giải pháp blockchain sử dụng ZKP để đảm bảo tính toàn vẹn của các giao dịch và xác minh danh tính.
  • Microsoft: Microsoft đã phát triển một giải pháp ZKP có tên Verifiable Confidential Ledger (VCL), cho phép xác minh danh tính và bảo mật các giao dịch trên blockchain.
  • Ernst & Young (EY): EY đã phát triển một giải pháp ZKP có tên Nightfall, cho phép xác minh danh tính và bảo mật các giao dịch trên blockchain.
  • ConsenSys: ConsenSys đã phát triển một giải pháp ZKP có tên AZTEC, cho phép xác minh danh tính và bảo mật các giao dịch trên blockchain.
  • Zcash: Zcash là một đồng tiền điện tử sử dụng công nghệ ZKP để đảm bảo tính riêng tư và bảo mật của các giao dịch.

Quản lý chuỗi cung ứng

Zero-Knowledge Proof (ZKP) là một công nghệ được sử dụng trong quản lý chuỗi cung ứng để bảo vệ tính toàn vẹn dữ liệu và tăng tính bảo mật trong quá trình trao đổi thông tin.

Một số công ty đã sử dụng ZKP trong quản lý chuỗi cung ứng:

  • Walmart: Walmart là một trong những công ty lớn đầu tiên sử dụng ZKP trong quản lý chuỗi cung ứng của mình. Công ty này đã triển khai một hệ thống blockchain cho phép các nhà cung cấp của Walmart chia sẻ dữ liệu liên quan đến sản phẩm, bao gồm các thông tin về nguồn gốc, chất lượng và vận chuyển. ZKP được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong quá trình chia sẻ thông tin giữa các bên.
  • IBM: IBM là một công ty công nghệ lớn đã triển khai nhiều dự án liên quan đến quản lý chuỗi cung ứng bằng ZKP. Một trong số đó là dự án Food Trust, cho phép các nhà sản xuất và nhà bán lẻ chia sẻ thông tin về nguồn gốc và chất lượng của thực phẩm. ZKP được sử dụng để bảo vệ tính toàn vẹn của dữ liệu và đảm bảo rằng thông tin chỉ được chia sẻ giữa các bên được ủy quyền.
  • Komgo: Komgo là một nền tảng quản lý chuỗi cung ứng dành cho ngành công nghiệp dầu khí. Nền tảng này sử dụng ZKP để đảm bảo tính toàn vẹn của các hợp đồng và thông tin trao đổi giữa các bên trong quá trình giao dịch.

Sàn giao dịch hàng hoá phi tập trung

ZK proofs có thể sử dụng để xác thực giao dịch và bảo vệ thông tin người dùng

Một số sản phẩm đã áp dụng ZK:

  • Loopring: Loopring là một sàn giao dịch phi tập trung cho phép người dùng giao dịch các loại tiền điện tử khác nhau. Họ đã sử dụng công nghệ ZKP để giảm thiểu rủi ro bảo mật và tăng tính riêng tư cho người dùng.
  • Aztec: Aztec là một công ty công nghệ blockchain, cung cấp giải pháp bảo mật và riêng tư cho các sàn giao dịch phi tập trung. Họ sử dụng công nghệ ZKP để bảo vệ tính toàn vẹn của dữ liệu và đảm bảo tính riêng tư cho người dùng.
  • StarkWare: StarkWare là một công ty công nghệ blockchain cung cấp giải pháp bảo mật và tăng tốc giao dịch cho các sàn giao dịch phi tập trung. Họ đã sử dụng công nghệ ZKP để đảm bảo tính riêng tư và an toàn cho người dùng trong quá trình giao dịch.
  • DYDX: Sàn giao dịch phi tập trung

Phát hiện gian lận

Zero-Knowledge Proof (ZKP) là một công nghệ rất hữu ích trong việc phát hiện gian lận vì nó cho phép xác nhận một sự kiện mà không cần tiết lộ bất kỳ thông tin nào về dữ liệu ban đầu.

Một số công ty đã sử dụng ZKP để phát hiện gian lận:

  • Chainalysis: Chainalysis là một công ty phân tích blockchain và đã sử dụng công nghệ ZKP để phát hiện gian lận trong các giao dịch tiền điện tử. Họ sử dụng ZKP để xác thực các giao dịch mà không cần tiết lộ các thông tin liên quan đến người gửi và người nhận.
  • Elliptic: Elliptic là một công ty chuyên về an ninh blockchain và cung cấp giải pháp phát hiện gian lận cho các tổ chức tài chính. Họ sử dụng ZKP để xác thực các giao dịch và các tài khoản tiền điện tử mà không cần tiết lộ thông tin cá nhân của người dùng.
  • Binance: Binance là một trong những sàn giao dịch tiền điện tử lớn nhất thế giới và đã sử dụng công nghệ ZKP để giảm thiểu rủi ro gian lận và tăng tính an toàn cho người dùng trong quá trình giao dịch.

Sỡ hữu tài sản số

ZK proofs có thể sử dụng để chứng minh quyền sở hữu của tài sản số mà không cần phải cung cấp thông tin cá nhân

  • Aztec Protocol: Aztec là một công ty công nghệ blockchain, cung cấp giải pháp bảo mật và riêng tư cho các sàn giao dịch và hệ thống sở hữu tài sản số. Họ đã sử dụng công nghệ ZKP để đảm bảo tính riêng tư và bảo mật cho các giao dịch và các thông tin liên quan đến sở hữu tài sản số.
  • Oasis Labs: Oasis Labs là một công ty công nghệ blockchain, cung cấp giải pháp bảo mật và riêng tư cho các ứng dụng và hệ thống sở hữu tài sản số. Họ đã sử dụng công nghệ ZKP để đảm bảo tính riêng tư và bảo mật cho các giao dịch và dữ liệu liên quan đến sở hữu tài sản số.
  • Matter Labs: Matter Labs là một công ty công nghệ blockchain, cung cấp giải pháp bảo mật và hiệu suất cho các ứng dụng và hệ thống sở hữu tài sản số. Họ đã sử dụng công nghệ ZKP để giảm thiểu rủi ro bảo mật và đảm bảo tính riêng tư cho các giao dịch và dữ liệu liên quan đến sở hữu tài sản số.

Loại bỏ mật khẩu

ZK proofs có thể sử dụng để xác thực danh tính mà không cần cung cấp mật khẩu hoặc thông tin cá nhân.

  • HYPR: HYPR là một công ty công nghệ bảo mật, cung cấp giải pháp ZKP để loại bỏ mật khẩu và đảm bảo tính bảo mật cho người dùng. HYPR sử dụng công nghệ này để cho phép người dùng đăng nhập vào các ứng dụng và dịch vụ của họ mà không cần phải nhập mật khẩu.
  • Unbound Tech: Unbound Tech là một công ty công nghệ bảo mật, cung cấp giải pháp ZKP để giảm thiểu việc sử dụng mật khẩu và đảm bảo tính bảo mật cho người dùng. Unbound Tech sử dụng công nghệ này để cho phép người dùng xác thực và truy cập các ứng dụng và dịch vụ của họ mà không cần phải sử dụng mật khẩu.
  • Beyond Identity: Beyond Identity là một công ty công nghệ bảo mật, cung cấp giải pháp ZKP để loại bỏ mật khẩu và tăng tính bảo mật cho người dùng. Beyond Identity sử dụng công nghệ này để cho phép người dùng đăng nhập vào các ứng dụng và dịch vụ của họ mà không cần phải sử dụng mật khẩu.

Thông tin sức khoẻ, Y tế

Zero-Knowledge Proof (ZKP) có thể được sử dụng để bảo vệ tính riêng tư của thông tin sức khoẻ khi được trao đổi giữa các bên

Một số công ty sử dụng ZKP trong việc trao đổi thông tin sức khoẻ:

  • Enigma: Enigma là một công ty công nghệ blockchain cung cấp giải pháp bảo mật và riêng tư cho việc trao đổi thông tin sức khoẻ. Họ đã sử dụng công nghệ ZKP để giảm thiểu rủi ro bảo mật và tăng tính riêng tư cho người dùng.
  • Guardtime: Guardtime là một công ty bảo mật công nghệ, cung cấp giải pháp bảo mật cho các dữ liệu sức khoẻ và trao đổi thông tin sức khoẻ. Họ đã sử dụng công nghệ ZKP để đảm bảo tính riêng tư và an toàn cho thông tin sức khoẻ của người dùng.
  • EY: EY là một công ty tư vấn chuyên nghiệp, đã sử dụng công nghệ ZKP để phát triển một giải pháp trao đổi thông tin sức khoẻ cho các bệnh viện và nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ đã sử dụng công nghệ ZKP để bảo vệ tính riêng tư của thông tin sức khoẻ và đảm bảo tính bảo mật trong quá trình trao đổi.

Trao đổi thông tin

Hiện nay, có một số công ty đã sử dụng Zero-Knowledge Proof (ZKP) trong việc bảo vệ tính riêng tư và bảo mật cho việc nhắn tin và giao tiếp. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Signal: Signal là một ứng dụng nhắn tin được coi là một trong những ứng dụng nhắn tin bảo mật nhất hiện nay. Họ đã sử dụng công nghệ ZKP để bảo vệ tính riêng tư và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
  • MobileCoin: MobileCoin là một tiền điện tử được thiết kế để sử dụng trong việc thanh toán và giao tiếp. Họ đã sử dụng công nghệ ZKP để bảo vệ tính bảo mật và đảm bảo tính riêng tư trong quá trình thanh toán và giao tiếp.
  • Oasis Labs: Oasis Labs là một công ty công nghệ blockchain, cung cấp giải pháp bảo mật và riêng tư cho việc nhắn tin và giao tiếp. Họ đã sử dụng công nghệ ZKP để bảo vệ tính riêng tư và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong quá trình truyền tin.

Đánh giá

Ưu điểm

  • Bảo mật cao
  • Khả năng mở rộng cho mạng lưới blockchain
  • Đảm bảo quyền riêng tư
  • Đa dạng ứng dụng
  • Khả năng tương tác: ZKP có thể giúp tạo điều kiện thuận lợi cho khả năng tương tác của các mạng blockchain khác nhau bằng cách cung cấp một cách an toàn và riêng tư để chia sẻ thông tin trên các mạng khác nhau.

Nhược điểm

  • Khó triển khai
  • Yêu cầu một lượng lớn tính toán
  • Độ tin cậy không hoàn toàn chắc chắn

What can we do with it

Xây dựng sản phẩm ứng dựng ZK vào xác minh danh tính, xác minh giao dịch và áp dụng cho các bài toán cụ thể của khách hàng như: Blockchain, Giao vận, thanh toán, tài sản số, Sức khoẻ và y tế, Giáo duc và đào tạo để xác minh sinh viên, kiểm tra, chứng chỉ. Tư vấn tài chính và đầu tư bằng việc xác minh thông tin sản phẩm và quy trình sản xuất. Lĩnh vực bảo hiểm trong việc xác minh tính toàn vẹn thông tin bồi thường…

How should we adopt it

Chúng ta cần chuẩn bị gì

Đối với một công ty công nghệ chúng ta cần tiếp cận công nghệ ZK để phát triển các sản phẩm kể trên cũng như hỗ trợ người dùng mở rộng ứng dụng ZK trong các bài toán thực tế của họ. Để làm được điều đó các kỹ sư của chúng ta cần chuẩn bị các kiến thức gì:

  • Kiến thức về mật mã học: bao gồm các khái niệm cơ bản của mật mã học như AES, RSA, ECC, các giao thức chống tấn công như SSL / TLS, SSH, các kỹ thuật chống giả mạo và chống lại việc tấn công dò mật khẩu.
  • Kiến thức về lý thuyết thông tin: bao gồm các khái niệm về bảo mật thông tin, mã hóa thông tin, xác thực và phân tích rủi ro.
  • Kiến thức về các thuật toán ZK: bao gồm các thuật toán zk-SNARK và zk-STARK, và cách chúng hoạt động. Các công tụ để tạo proof và xác mình proof. Các kiến trúc ứng dụng để áp dụng ZK là một thành phần của hệ thống.
  • Kiến thức về blockchain: bao gồm các khái niệm cơ bản về blockchain, các thuật toán blockchain và ứng dụng blockchain.

Chúng ta sẽ sử dụng ZK như nào:

  • Áp dụng ZK Application design pattern
  • Áp dụng ZK để xác thực danh tính, chữ ký số, tài sản số, giao dịch số
  • Áp dụng ZK trong bảo mật và an toàn mạng

Zero-knowledge and AI

Một trong những ứng dụng của ZK trong AI là trong việc đào tạo mô hình AI trên dữ liệu nhạy cảm mà không tiết lộ dữ liệu này cho bên thứ ba. Ví dụ, khi các tổ chức y tế muốn sử dụng dữ liệu bệnh nhân để đào tạo một mô hình AI, việc chia sẻ dữ liệu nhạy cảm này có thể là vấn đề nhạy cảm. Bằng cách sử dụng công nghệ ZK, các tổ chức y tế có thể đào tạo mô hình AI trên dữ liệu bệnh nhân mà không cần phải tiết lộ thông tin về bệnh nhân đó. Điều này giúp bảo vệ tính riêng tư của bệnh nhân và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.

Ngoài ra, ZK cũng có thể được sử dụng để kiểm tra tính đúng đắn của các kết quả AI mà không tiết lộ chi tiết của mô hình AI đang được sử dụng. Ví dụ, khi một mô hình AI được sử dụng để xác định một phát hiện bệnh trên ảnh chụp X-quang, công nghệ ZK có thể được sử dụng để xác nhận kết quả phát hiện bệnh mà không cần phải tiết lộ thông tin về dữ liệu đầu vào hoặc mô hình AI.

Conclusion

Tóm tắt lại, ZK là một công nghệ rất tiên tiến và tiềm năng cho nhiều lĩnh vực ứng dụng, đặc biệt là trong lĩnh vực bảo mật và xác thực thông tin. Việc ứng dụng công nghệ ZK vào các bài toán của khách hàng có thể giúp tăng tính bảo mật và đảm bảo tính riêng tư cho thông tin của họ. Ngoài ra, ZK cũng có thể được sử dụng như một công nghệ chính của công ty, giúp nâng cao giá trị và đặt công ty vào vị trí cạnh tranh với các đối thủ khác. Với tiềm năng ứng dụng rộng lớn, ZK sẽ tiếp tục phát triển và trở thành một công nghệ quan trọng trong tương lai.

Reference

Chia sẻ bài viết ngay

Nguồn bài viết : Viblo