Đảm bảo bảo mật dữ liệu: Vấn đề phổ biến trong Data Engineering và hướng giải quyết

Tram Ho

Trong thế giới số hóa ngày càng phát triển, việc bảo mật dữ liệu trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Ngành kỹ thuật dữ liệu (Data Engineering) không phải ngoại lệ. Với một lượng dữ liệu khổng lồ được thu thập, lưu trữ, và xử lý mỗi ngày, việc giữ cho dữ liệu an toàn khỏi các rủi ro bảo mật trở thành một nhiệm vụ quan trọng. Hãy cùng mình tìm hiểu một số vấn đề bảo mật phổ biến trong Data Engineering và đề xuất các giải pháp hiệu quả.

Vấn đề bảo mật phổ biến trong Data Engineering

1. Mất dữ liệu

Mất dữ liệu là một vấn đề lớn trong bất kỳ hệ thống nào quản lý dữ liệu, bao gồm cả trong lĩnh vực data engineering. Mất dữ liệu có thể xảy ra do nhiều lý do, bao gồm các sự cố phần cứng, lỗi phần mềm, lỗi của người dùng, hoặc thậm chí là các cuộc tấn công bảo mật. Khi dữ liệu bị mất, hậu quả có thể rất nghiêm trọng, từ việc làm gián đoạn hoạt động kinh doanh cho đến việc gây ra thiệt hại tài chính và hình ảnh của tổ chức.

Dưới đây là một số ví dụ về mất dữ liệu:

  • Sự cố phần cứng: Đây có thể là hỏng ổ cứng, tắt máy chủ không đúng cách, hoặc thậm chí là tai nạn như cháy nổ.
  • Lỗi phần mềm: Lỗi trong các ứng dụng hay hệ điều hành có thể dẫn đến mất dữ liệu. Đôi khi, lỗi này có thể xảy ra do một bản cập nhật phần mềm không tương thích hoặc lỗi.
  • Lỗi của người dùng: Đôi khi, mất dữ liệu có thể xảy ra do những sai lầm đơn giản, như việc xóa không cố ý hoặc nhập sai dữ liệu.
  • Tấn công bảo mật: Kẻ tấn công có thể tìm cách xóa hoặc làm hỏng dữ liệu như một phần của cuộc tấn công.

2. Truy cập trái phép

Truy cập trái phép là một vấn đề lớn trong bảo mật dữ liệu, đặc biệt là trong lĩnh vực data engineering. Khi có người truy cập trái phép vào hệ thống, họ có thể xem, sửa đổi, xóa, hoặc thậm chí lấy đi dữ liệu mà không có sự cho phép. Truy cập trái phép có thể xảy ra vì nhiều lý do, bao gồm sử dụng mật khẩu yếu, lỗi trong phần mềm, hoặc thông qua các cuộc tấn công bảo mật như tấn công phishing hoặc malware.

3. Thực hiện mã độc

Thực hiện mã độc, còn được biết đến như các cuộc tấn công malware, là một trong những vấn đề bảo mật lớn nhất mà các nhà kỹ sư dữ liệu phải đối mặt. Malware có thể là bất kỳ phần mềm độc hại nào, bao gồm virus, worm, trojan, ransomware, và nhiều hơn nữa. Malware có thể được thiết kế để làm mọi thứ từ việc đánh cắp dữ liệu, hủy dữ liệu, đến việc chiếm quyền kiểm soát toàn bộ hệ thống.

4. Sự không đồng bộ hóa dữ liệu

Sự không đồng bộ hóa dữ liệu là một trong những vấn đề lớn trong data engineering, đặc biệt khi làm việc với các hệ thống phân tán và dữ liệu được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau.

Đôi khi, các hệ thống khác nhau có thể cập nhật dữ liệu ở những thời điểm khác nhau hoặc theo những quy trình khác nhau. Điều này có thể tạo ra sự không đồng nhất, khi mà một hệ thống cho rằng một giao dịch đã được hoàn thành, trong khi hệ thống khác lại không nhận được cập nhật thông tin. Hậu quả là các báo cáo và phân tích dựa trên dữ liệu có thể không chính xác, dẫn tới việc giảm chất lượng và độ tin cậy của quá trình phân tích.

5. Khai thác lỗ hổng dữ liệu

Khai thác lỗ hổng dữ liệu là một trong những cách phổ biến mà các kẻ tấn công sử dụng để đánh cắp thông tin quan trọng hoặc làm gián đoạn hoạt động của một tổ chức. Lỗ hổng ở đây có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau, từ các lỗ hổng trong phần mềm hoặc hệ điều hành, đến lỗi trong quy trình xử lý dữ liệu.

Dưới đây là một số ví dụ về lỗ hổng dữ liệu:

  • Dữ liệu không được mã hóa: Nếu dữ liệu không được mã hóa, bất kỳ ai có truy cập vật lý hoặc từ xa đến nơi dữ liệu được lưu trữ đều có thể đọc được nó. Điều này đặc biệt nguy hiểm đối với các thông tin nhạy cảm như thông tin thanh toán hoặc dữ liệu cá nhân.
  • Truyền dữ liệu không an toàn: Khi dữ liệu được truyền từ một hệ thống này sang một hệ thống khác, nếu quá trình truyền dữ liệu không được mã hóa hoặc không an toàn, các kẻ tấn công có thể “nghe lén” và đánh cắp dữ liệu.
  • Lỗi trong phần mềm hoặc hệ điều hành: Các lỗi trong phần mềm hoặc hệ điều hành có thể tạo ra lỗ hổng mà các kẻ tấn công có thể khai thác để truy cập hoặc sửa đổi dữ liệu.

6. Tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu

Quy định về bảo mật dữ liệu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi làm việc với data engineering. Các quy định này đặt ra các tiêu chuẩn về cách thu thập, lưu trữ, sử dụng và xóa dữ liệu, đặc biệt là dữ liệu cá nhân. Tuân thủ những quy định này không chỉ giúp bảo vệ dữ liệu của khách hàng, mà còn giúp ngăn chặn các hậu quả pháp lý đáng kể có thể phát sinh do vi phạm.

Các quy định về bảo mật dữ liệu có thể khác nhau tùy thuộc vào quốc gia và ngành công nghiệp, nhưng dưới đây là một số ví dụ quan trọng:

  • Quy định chung về bảo mật dữ liệu (GDPR) của Liên minh châu Âu (EU): GDPR là một tập hợp quy định về bảo mật dữ liệu mạnh mẽ, áp dụng cho tất cả các tổ chức tại EU, cũng như bất kỳ tổ chức nào xử lý dữ liệu của công dân EU. GDPR yêu cầu các tổ chức phải bảo vệ dữ liệu cá nhân và tuân thủ một loạt các nguyên tắc về bảo mật và tính minh bạch. Vi phạm GDPR có thể dẫn đến các phạt rất nặng.
  • Đạo luật bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng California (CCPA): CCPA là một quy định tương tự tại California, Mỹ. CCPA cung cấp cho người tiêu dùng quyền kiểm soát việc tổ chức thu thập và sử dụng dữ liệu của họ.
  • Quy định về bảo mật dữ liệu y tế HIPAA (Mỹ): Đối với tổ chức y tế tại Mỹ, quy định về bảo mật dữ liệu y tế (HIPAA) đặt ra các tiêu chuẩn về cách xử lý dữ liệu y tế.

Cách giải quyết các vấn đề trên

1. Sao lưu và phục hồi dữ liệu

Để giải quyết vấn đề mất dữ liệu, có một số giải pháp cơ bản mà bạn có thể tham khảo như sau:

  • Sao lưu dữ liệu: Việc tạo sao lưu dữ liệu định kỳ là một phương pháp cơ bản nhưng rất hiệu quả để phòng chống mất dữ liệu. Sao lưu dữ liệu có thể được lưu trữ trên một hệ thống vật lý riêng biệt hoặc trên đám mây. Nếu dữ liệu gốc bị mất hoặc hỏng, sao lưu dữ liệu có thể được sử dụng để khôi phục lại nó.
  • Phân vùng dữ liệu: Việc phân chia dữ liệu ra giữa nhiều ổ đĩa hoặc hệ thống có thể giúp giảm rủi ro mất dữ liệu. Nếu một phần dữ liệu bị mất trên một hệ thống, nó có thể vẫn còn tồn tại trên một hệ thống khác.
  • Chống rối và phục hồi dữ liệu: Có nhiều công cụ và dịch vụ hiện có để giúp phục hồi dữ liệu đã bị mất, từ những công cụ phục hồi dữ liệu tự động đến các dịch vụ chuyên nghiệp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải lúc nào cũng có thể phục hồi dữ liệu đã mất, và một số hình thức mất dữ liệu, như việc ghi đè dữ liệu, có thể khiến dữ liệu không thể khôi phục.
  • Bảo mật phần cứng và mạng: Việc bảo vệ phần cứng và mạng từ các sự cố và tấn công cũng là một phần quan trọng trong việc ngăn chặn mất dữ liệu. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng phần mềm chống virus, tường lửa mạng, và thậm chí cả các biện pháp bảo mật vật lý như khóa máy chủ.
  • Đào tạo người dùng: Cuối cùng, việc đào tạo người dùng về cách sử dụng an toàn và đúng cách hệ thống có thể giúp ngăn chặn mất dữ liệu do lỗi của người dùng. Điều này có thể bao gồm việc hướng dẫn người dùng về cách lưu trữ dữ liệu, cách tránh các email độc hại, và cách sử dụng phần mềm một cách an toàn và hiệu quả.

Như vậy, việc ngăn chặn mất dữ liệu đòi hỏi một chiến lược toàn diện bao gồm cả công nghệ và giáo dục người dùng. Tuy nhiên, với những biện pháp phù hợp, có thể giảm đáng kể rủi ro mất dữ liệu và bảo vệ dữ liệu quan trọng của tổ chức.

2. Quản lý truy cập và xác thực

Một số cách để giải quyết vấn đề truy cập trái phép, bạn có thể tham khảo bên dưới:

  • Quản lý truy cập: Đây là việc quản lý ai có quyền truy cập vào hệ thống và dữ liệu, và những gì họ có thể làm với nó. Quản lý truy cập thường bao gồm việc xác định các vai trò và quyền, và chỉ cấp quyền truy cập cần thiết cho mỗi người dùng hoặc nhóm. Điều này giúp hạn chế khả năng truy cập trái phép.
  • Xác thực và ủy quyền người dùng: Để ngăn chặn truy cập trái phép, quá trình xác thực và ủy quyền người dùng cũng rất quan trọng. Xác thực là việc xác nhận danh tính của người dùng, thường thông qua mật khẩu, mã OTP, hoặc cả hai. Ủy quyền là việc xác định những gì người dùng có thể truy cập sau khi đã được xác thực.
  • Bảo vệ mạng: Bảo vệ mạng là một phần quan trọng trong việc ngăn chặn truy cập trái phép. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng tường lửa, phần mềm chống virus, và các biện pháp khác để bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • Giáo dục người dùng: Cuối cùng, việc giáo dục người dùng về an toàn mạng và bảo mật dữ liệu cũng rất quan trọng. Nếu người dùng biết cách nhận biết và tránh các cuộc tấn công phishing, sử dụng mật khẩu mạnh, và tuân thủ các nguyên tắc bảo mật khác, họ sẽ giúp giảm rủi ro truy cập trái phép.
  • Sử dụng MFA (Multi-Factor Authentication): MFA yêu cầu người dùng xác minh danh tính của họ qua hai hoặc nhiều hình thức xác thực. Điều này thường bao gồm mật khẩu kết hợp với một hình thức xác thực khác như mã OTP gửi qua điện thoại, email, hoặc thậm chí là xác thực qua dấu vân tay hoặc khuôn mặt. MFA giúp tăng cường bảo mật, bởi kẻ tấn công sẽ cần vượt qua nhiều lớp xác thực để có thể truy cập trái phép vào hệ thống.
  • Cập nhật và bảo dưỡng hệ thống: Một hệ thống cũ hoặc không được cập nhật có thể chứa các lỗ hổng bảo mật, tạo điều kiện cho việc truy cập trái phép. Do đó, việc cập nhật phần mềm và hệ điều hành định kỳ, cũng như kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống là cần thiết.

Ví dụ, một nhân viên phòng kế toán chỉ nên có quyền truy cập vào dữ liệu tài chính, không có quyền truy cập vào dữ liệu nhân sự. Đồng thời, hệ thống xác thực đa yếu tố, như việc yêu cầu mật khẩu và mã xác thực gửi qua SMS, có thể giúp ngăn chặn việc truy cập trái phép nếu mật khẩu của người dùng bị đánh cắp.

Để tổng kết, truy cập trái phép là một vấn đề nghiêm trọng mà các nhà kỹ sư dữ liệu phải đối mặt. Việc ngăn chặn truy cập trái phép đòi hỏi sự kết hợp của nhiều biện pháp, từ công nghệ đến giáo dục người dùng. Nhưng với sự chuẩn bị cẩn thận, có thể giảm thiểu đáng kể nguy cơ truy cập trái phép và bảo vệ dữ liệu quan trọng của tổ chức.

3. Bảo vệ chống lại mã độc

Một số cách để giải quyết vấn đề thực hiện mã độc như sau:

  • Sử dụng phần mềm chống virus: Phần mềm chống virus là công cụ cơ bản nhưng rất hiệu quả để phòng chống malware. Phần mềm này hoạt động bằng cách quét hệ thống để tìm kiếm các dấu hiệu của malware, và nếu tìm thấy, nó sẽ cố gắng loại bỏ hoặc cách ly malware đó.
  • Cập nhật và vá lỗi hệ thống: Các lỗ hổng trong hệ điều hành hoặc phần mềm có thể cung cấp cách cho malware xâm nhập vào hệ thống. Việc cập nhật và vá lỗi hệ thống định kỳ có thể giúp ngăn chặn điều này.
  • Chế độ sandbox: Nhiều hệ thống ngăn chặn malware bằng cách chạy các ứng dụng không rõ trong một “sandbox”, một khu vực an toàn của hệ thống mà không cho phép các ứng dụng tiếp xúc trực tiếp với phần còn lại của hệ thống.
  • Giáo dục người dùng: Một phần lớn các cuộc tấn công malware xảy ra do lỗi người dùng, như việc mở các tệp đính kèm email độc hại hoặc tải về và cài đặt phần mềm từ các nguồn không tin cậy. Việc giáo dục người dùng về cách nhận biết và tránh malware là một phần quan trọng của việc bảo vệ hệ thống.

Để tổng kết, thực hiện mã độc là một vấn đề lớn trong bảo mật dữ liệu. Nhưng với sự chuẩn bị cẩn thận, bao gồm việc sử dụng công nghệ và giáo dục người dùng, có thể giảm thiểu rủi ro này.

  • Bảo mật email: Email là một cách phổ biến để phân phối malware. Để ngăn chặn điều này, các tổ chức có thể sử dụng các công cụ và quy tắc để quét và kiểm soát email đến, ngăn chặn email độc hại trước khi chúng có thể gây hại.
  • Phòng chống ransomware: Ransomware là một loại malware đặc biệt nguy hiểm, có thể mã hóa dữ liệu của bạn và đòi tiền chuộc để giải mã. Cách tốt nhất để bảo vệ chống lại ransomware là thông qua việc sao lưu dữ liệu thường xuyên và giữ các bản sao lưu an toàn, cũng như sử dụng phần mềm chống virus và các công cụ bảo mật khác để ngăn chặn ransomware xâm nhập vào hệ thống.
  • Giới hạn quyền truy cập: Một phần lớn các cuộc tấn công malware hoạt động bằng cách sử dụng quyền truy cập của người dùng đã bị lừa để thực hiện các hành động mà người dùng không hề muốn. Việc giới hạn quyền truy cập của người dùng, và chỉ cung cấp quyền truy cập tối thiểu cần thiết để thực hiện công việc của họ, có thể giúp ngăn chặn malware lạm dụng quyền truy cập này.

Thực hiện mã độc là một vấn đề lớn trong bảo mật dữ liệu, nhưng thông qua các biện pháp bảo mật phù hợp, các nhà kỹ sư dữ liệu có thể bảo vệ hệ thống và dữ liệu của họ khỏi mối đe dọa này.

4. Sự không đồng bộ hóa dữ liệu

Việc sử dụng các công cụ quản lý dữ liệu như Apache Kafka, Apache Flink hoặc Apache Beam và phương pháp ETL (Extract, Transform, Load) nâng cao sẽ giúp lấy dữ liệu từ nhiều nguồn, chuyển đổi (hoặc “xử lý”) dữ liệu để đảm bảo tính nhất quán, sau đó tải dữ liệu lên một hệ thống hoặc cơ sở dữ liệu trung tâm.

Cụ thể, Apache Kafka, một hệ thống xử lý dữ liệu phân tán, có thể nhận và lưu trữ dữ liệu từ nhiều nguồn, sau đó chuyển đổi và truyền dữ liệu đến các hệ thống người tiêu dùng theo thời gian thực. Điều này giúp đảm bảo rằng tất cả các hệ thống đều có cùng một thông tin, giúp giảm bớt sự không đồng bộ hóa.

5. Khai thác lỗ hổng dữ liệu

Một trong những phương pháp quan trọng nhất để giải quyết vấn đề khai thác lỗ hổng dữ liệu là sử dụng mã hóa dữ liệu. Mã hóa dữ liệu là quá trình chuyển đổi dữ liệu thành một dạng không thể đọc được nếu không có khóa mã hóa. Bằng cách mã hóa dữ liệu, bạn có thể đảm bảo rằng chỉ những người có khóa mã hóa (thông thường là người dùng được ủy quyền) mới có thể đọc được dữ liệu.

Ngoài ra, việc sử dụng các kết nối an toàn khi truyền dữ liệu giữa các hệ thống cũng rất quan trọng. Ví dụ, bạn có thể sử dụng công nghệ mã hóa SSL/TLS khi truyền dữ liệu giữa client và server để bảo vệ dữ liệu từ việc bị đánh cắp trong quá trình truyền tải.

Cuối cùng, việc cập nhật định kỳ phần mềm và hệ điều hành giúp bảo vệ hệ thống của bạn khỏi các lỗ hổng đã biết. Các nhà sản xuất phần mềm và hệ điều hành thường phát hành các bản cập nhật để vá các lỗ hổng bảo mật mà họ đã phát hiện, vì vậy việc cài đặt các bản cập nhật này là một phần quan trọng trong việc giữ an toàn dữ liệu.

Một trong những yếu tố quan trọng khác để giảm thiểu rủi ro của lỗ hổng dữ liệu là áp dụng một chiến lược quản lý truy cập hiệu quả. Điều này có nghĩa là cần phải đảm bảo rằng chỉ những người dùng đúng, với quyền hạn cần thiết, mới có thể truy cập dữ liệu. Việc này có thể được thực hiện thông qua việc sử dụng quyền truy cập dựa trên vai trò (RBAC) hoặc các mô hình quản lý truy cập tương tự.

Cuối cùng, đào tạo bảo mật cho nhân viên cũng rất quan trọng. Rất nhiều lỗ hổng bảo mật xuất phát từ lỗi của con người, như việc nhấp vào liên kết độc hại trong email phishing hoặc việc sử dụng mật khẩu yếu. Việc đào tạo nhân viên về các thực hành bảo mật tốt có thể giúp giảm bớt những rủi ro này.

6. Tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu

Việc tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu không chỉ bảo vệ dữ liệu mà còn giúp tổ chức tránh được các phạt pháp lý. Nó thường đòi hỏi doanh nghiệp có một chiến lược toàn diện, bao gồm việc xây dựng các chính sách bảo mật dữ liệu, triển khai các giải pháp bảo mật công nghệ, đào tạo nhân viên về bảo mật dữ liệu, và thậm chí còn tạo ra cơ chế cho phép người dùng kiểm soát cách dữ liệu của họ được sử dụng.

  • Xây dựng các chính sách bảo mật dữ liệu: Đầu tiên và quan trọng nhất, các tổ chức cần xây dựng các chính sách bảo mật dữ liệu rõ ràng, chi tiết và tuân thủ các quy định. Chính sách này nên bao gồm việc dữ liệu được thu thập, lưu trữ, truy cập, sử dụng và xóa như thế nào. Nó cũng nên đưa ra quy định về việc ai có quyền truy cập vào dữ liệu và trong hoàn cảnh nào.
  • Triển khai các giải pháp bảo mật công nghệ: Các công nghệ như mã hóa, quản lý truy cập, quản lý danh tính và bảo mật mạng đều có thể giúp bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa. Cần đảm bảo rằng những giải pháp này đều được cập nhật và tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật mới nhất.
  • Đào tạo nhân viên về bảo mật dữ liệu: Như đã đề cập ở trên, lỗi của con người thường là một trong những nguyên nhân chính gây ra vi phạm bảo mật. Do đó, việc đào tạo nhân viên về các nguyên tắc và thực hành bảo mật cơ bản là rất quan trọng.
  • Tạo cơ chế cho phép người dùng kiểm soát dữ liệu của họ: Cuối cùng, hầu hết các quy định bảo mật dữ liệu đều yêu cầu các tổ chức cung cấp cho người dùng một số quyền kiểm soát dữ liệu của họ. Điều này có thể bao gồm quyền truy cập dữ liệu, quyền sửa đổi hoặc xóa dữ liệu, quyền chống lại việc xử lý dữ liệu, và nhiều hơn nữa. Các tổ chức cần tạo ra các quy trình và công nghệ để hỗ trợ những quyền này.

Rõ ràng, việc tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu đòi hỏi một nỗ lực toàn diện từ phía các tổ chức. Tuy nhiên, việc làm này không chỉ là một trách nhiệm pháp lý, mà còn là một cách quan trọng để xây dựng niềm tin và lòng trung thành từ phía khách hàng.

Kết luận

Bảo mật dữ liệu không chỉ là việc bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi những nguy cơ tiềm ẩn mà còn đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì lòng tin của khách hàng và uy tín của tổ chức. Các vấn đề bảo mật phổ biến trong Data Engineering có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, nhưng bằng cách áp dụng các giải pháp đã đề cập, tổ chức có thể tăng cường bảo mật và giữ cho dữ liệu của mình an toàn.

Chia sẻ bài viết ngay

Nguồn bài viết : Viblo