Cách giữ an toàn cho các phụ thuộc ứng dụng Node.js của bạn

Tram Ho

1. Trước hết

Node.js đã trở thành một nền tảng phổ biến để phát triển ứng dụng web do hiệu suất, tính dễ sử dụng và sự phong phú của các thư viện và mô-đun có sẵn. Nhưng với sức mạnh lớn đi kèm với trách nhiệm lớn. Bảo mật các phụ thuộc ứng dụng Node.js của bạn là rất quan trọng để bảo vệ ứng dụng của bạn khỏi các lỗ hổng và các cuộc tấn công độc hại. Bài viết này mô tả các phương pháp và công cụ tốt nhất để giữ an toàn cho các phụ thuộc ứng dụng Node.js của bạn.

1.1 Tại sao bảo mật phụ thuộc lại quan trọng

Trong một ứng dụng Node.js điển hình, các nhà phát triển dựa vào các gói của bên thứ ba để hợp lý hóa quá trình phát triển và thêm chức năng. Mặc dù các gói này rất tiện lợi nhưng chúng có thể gây rủi ro bảo mật nếu không được quản lý đúng cách. Việc khai thác các lỗ hổng trong các phần phụ thuộc này có thể khiến bạn gặp phải các cuộc tấn công như XSS (kịch bản chéo trang), SQL injection và thực thi mã từ xa.

2. Luôn cập nhật các phụ thuộc của bạn

Một trong những cách hiệu quả nhất để giữ an toàn cho các phụ thuộc ứng dụng Node.js của bạn là luôn cập nhật chúng. Các phần phụ thuộc cũ hơn có nhiều khả năng đã sửa các lỗ hổng trong các phiên bản mới hơn.

2.1 Sử dụng Trình quản lý gói

Trình quản lý gói (chẳng hạn như npm hoặc Yarn) cho phép bạn quản lý hiệu quả các phần phụ thuộc của ứng dụng. Trình quản lý gói giúp dễ dàng cập nhật, cài đặt, gỡ cài đặt gói và theo dõi phiên bản.

2.1.1 npm

Để cập nhật các phụ thuộc Node.js bằng npm, hãy chạy lệnh sau:

Lệnh này sẽ cập nhật tất cả các phụ thuộc được liệt kê trong tệp pack.json lên phiên bản mới nhất theo phạm vi phiên bản đã chỉ định.

2.1.2 Sợi

Nếu bạn sử dụng Sợi làm trình quản lý gói của mình, bạn có thể cập nhật các phụ thuộc của mình bằng lệnh sau:

Tương tự như cập nhật npm, lệnh này sẽ cập nhật các phụ thuộc lên phiên bản mới nhất theo phạm vi phiên bản được chỉ định trong pack.json.

2.2 Kiểm tra phụ thuộc thường xuyên

Điều quan trọng là phải thường xuyên xem xét các phụ thuộc ứng dụng của bạn và kiểm tra các bản cập nhật cũng như các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn. Sử dụng các công cụ như npm lỗi thời hoặc sợi lỗi thời để kiểm tra các gói lỗi thời và cập nhật nếu cần.

3. Sử dụng máy quét lỗ hổng

Trình quét lỗ hổng là một công cụ giúp bạn xác định và khắc phục các lỗ hổng bảo mật trong các phần phụ thuộc ứng dụng Node.js của bạn.

kiểm toán 3.1 npm

kiểm tra npm là một lệnh được tích hợp trong npm để quét các phần phụ thuộc của dự án của bạn để tìm các lỗ hổng bảo mật đã biết. Để chạy kiểm toán npm, gõ:

Nếu tìm thấy lỗ hổng, kiểm toán npm sẽ cung cấp thông tin chi tiết về sự cố và đề xuất cách khắc phục.

3.2 Snyk

Snyk là một công cụ của bên thứ ba giúp tìm và sửa các lỗ hổng trong các phụ thuộc ứng dụng Node.js của bạn. Nó cung cấp một cơ sở dữ liệu lỗ hổng toàn diện hơn và có thể tích hợp với các đường dẫn CI/CD khác nhau để quét trơn tru. Để sử dụng Snyk, trước tiên bạn cần cài đặt nó trên toàn cầu.

Sau khi cài đặt, bạn có thể chạy thử nghiệm của Snyk bằng lệnh sau:

Snyk cung cấp các báo cáo chi tiết về các lỗ hổng được tìm thấy và các đề xuất về cách khắc phục chúng.

4. Hạn chế quyền truy cập vào các phụ thuộc

Hạn chế quyền truy cập vào các phần phụ thuộc của ứng dụng giúp giảm bề mặt tấn công và giảm nguy cơ truy cập và giả mạo trái phép.

4.1 Áp dụng Nguyên tắc Đặc quyền tối thiểu

Nguyên tắc về Đặc quyền Tối thiểu (POLP) là một khái niệm bảo mật khuyến nghị cấp cho người dùng và xử lý lượng truy cập ít nhất cần thiết. Bằng cách áp dụng nguyên tắc này cho các phần phụ thuộc của ứng dụng Node.js, bạn có thể giới hạn các đặc quyền và quyền truy cập mà bạn cấp cho các gói của mình.

4.2 Sử dụng tệp .npmrc

Tạo tệp .npmrc trong thư mục gốc của dự án để định cấu hình hành vi của npm và hạn chế quyền truy cập đối với các gói của bên thứ ba. Ví dụ: để ngăn gói tự động chạy tập lệnh khi được cài đặt, hãy thêm dòng sau vào tệp .npmrc của bạn:

Điều này cho phép bạn kiểm tra và chạy các tập lệnh cần thiết theo cách thủ công, do đó ngăn mã độc chạy mà bạn không biết.

4.3 Sử dụng các gói có phạm vi

Các gói có phạm vi là một cách để hạn chế khả năng hiển thị và quyền truy cập của các phần phụ thuộc trong ứng dụng của bạn. Bằng cách tạo một không gian tên riêng cho gói của mình, bạn có thể giảm nguy cơ xung đột tên và truy cập trái phép. Để tạo một gói có phạm vi, hãy thêm ký hiệu @ vào trước tên gói và phạm vi bạn chọn.

Các gói có phạm vi có thể được xuất bản tới npm công khai hoặc cơ quan đăng ký riêng tư, cung cấp thêm một lớp kiểm soát truy cập.

5. Container hóa và cách ly

Containerization giúp giữ an toàn cho các phần phụ thuộc của ứng dụng Node.js bằng cách cách ly chúng khỏi hệ thống máy chủ và các ứng dụng khác. Cách tiếp cận này làm giảm nguy cơ lỗ hổng bảo mật trong một ứng dụng ảnh hưởng đến các ứng dụng khác trên cùng hệ thống.

5.1 Bộ chứa

Docker là một nền tảng chứa phổ biến cho phép bạn đóng gói ứng dụng của mình và các phần phụ thuộc của nó vào một vùng chứa di động duy nhất. Bằng cách sử dụng Docker, bạn có thể đảm bảo rằng ứng dụng Node.js của mình chạy trong môi trường được kiểm soát.

Để sử dụng Docker, hãy tạo Dockerfile trong thư mục gốc của dự án với nội dung sau:

Dockerfile này yêu cầu Docker tạo một thùng chứa bằng hình ảnh Node.js mới nhất, cài đặt các phần phụ thuộc của ứng dụng và chạy ứng dụng.

5.2 Sử dụng các thùng chứa riêng cho từng phụ thuộc

Để tách biệt hơn nữa, bạn có thể sử dụng các vùng chứa riêng biệt cho các phần khác nhau của ứng dụng (giao diện người dùng, phụ trợ, cơ sở dữ liệu, v.v.). Cách tiếp cận này cho phép từng phần của ứng dụng được quản lý và bảo vệ độc lập, giảm nguy cơ một lỗ hổng duy nhất ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.

6. Theo dõi và ghi nhật ký

Giám sát và ghi nhật ký là các phương pháp chính để duy trì tính bảo mật của các phần phụ thuộc ứng dụng Node.js của bạn. Bằng cách theo dõi các sự kiện và thay đổi, bạn có thể nhanh chóng xác định và ứng phó với các vấn đề bảo mật tiềm ẩn.

6.1 Nhật ký phụ thuộc

Ghi nhật ký tất cả các sự kiện liên quan đến phần phụ thuộc (cài đặt, cập nhật, xóa). Thông tin này có thể giúp xác định các thay đổi trái phép và theo dõi nguồn gốc của các vấn đề bảo mật.

6.2 Sử dụng các công cụ giám sát

Sử dụng các công cụ giám sát phù hợp để theo dõi hiệu suất và bảo mật của ứng dụng. Những công cụ này có thể theo dõi hành vi của ứng dụng trong thời gian thực và gửi cảnh báo khi xảy ra sự cố. Ví dụ về các công cụ giám sát bao gồm Elaticsearch, Logstash, Kibana (ELK stack), Prometheus, Grafana.

bản tóm tắt

Giữ an toàn cho các phụ thuộc ứng dụng Node.js của bạn là rất quan trọng để duy trì tính bảo mật chung cho ứng dụng của bạn. Bạn có thể cải thiện tính bảo mật của các ứng dụng Node.js của mình bằng cách sử dụng các công cụ và phương pháp hay nhất trong bài viết này để luôn cập nhật các phần phụ thuộc, theo dõi và khắc phục các lỗ hổng cũng như hạn chế quyền truy cập.

cuối cùng

Tôi luôn mắc nợ. Tôi hy vọng bạn thích bài viết này và học được một cái gì đó mới.

Hẹn gặp lại các bạn trong bài viết tiếp theo! Nếu bạn thích bài viết này, hãy nhấn “THÍCH” và đăng ký để ủng hộ tôi. Cảm ơn rất nhiều.

Giới thiệu

Chia sẻ bài viết ngay

Nguồn bài viết : Viblo