Cách các ngân hàng lớn xử lý nhiều giao dịch cùng một lúc

Tram Ho

Trong bài viết này, tôi sẽ giới thiệu cho các bạn “Cách các ngân hàng lớn xử lý nhiều giao dịch cùng một lúc”:

1. Các ngân hàng lớn thường phải xử lý hàng ngàn hoặc thậm chí hàng triệu giao dịch cùng một lúc.

Để đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy của hệ thống, các ngân hàng áp dụng một loạt các biện pháp và công nghệ để xử lý vấn đề này.

image.png
Dưới đây là một số phương pháp và công nghệ phổ biến có thể được sử dụng bởi các ngân hàng lớn:

1. Hệ thống giao dịch phân tán (Distributed Transaction Processing):

Các ngân hàng sử dụng hệ thống giao dịch phân tán để phân phối tải và xử lý đồng thời các giao dịch trên nhiều máy chủ và hệ thống con. Điều này giúp giảm tải cho mỗi máy chủ và tăng khả năng mở rộng của hệ thống.

2. Cơ sở dữ liệu có khả năng xử lý giao dịch cao (High Transaction Processing Databases):

Các ngân hàng sử dụng cơ sở dữ liệu có khả năng xử lý giao dịch cao để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy khi xử lý nhiều giao dịch. Cơ sở dữ liệu này thường có khả năng xử lý song song và tối ưu hóa các thao tác đọc/ghi để đáp ứng yêu cầu về hiệu suất và thời gian thực.

3. Cơ chế khóa và phân phối tài nguyên (Locking and Resource Allocation):

Các ngân hàng sử dụng cơ chế khóa và phân phối tài nguyên để quản lý truy cập đồng thời của các giao dịch vào các tài nguyên (ví dụ: tài khoản ngân hàng, dữ liệu khách hàng). Cơ chế này đảm bảo tính nhất quán và độ an toàn của các giao dịch.

4. Quản lý đồng thời (Concurrency Control):

Các ngân hàng áp dụng các thuật toán quản lý đồng thời để đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy của các giao dịch. Các thuật toán này bao gồm phân cấp khóa (Lock Hierarchy), phân cấp giao dịch (Transaction Hierarchy), và giao dịch cấp 2 (Two-Phase Commit).

5. Cơ chế sao lưu và phục hồi (Backup and Recovery):

Các ngân hàng thường thực hiện sao lưu định kỳ và tạo bản phục hồi để đảm bảo an toàn dữ liệu trong trường hợp xảy

Khi xảy ra deadlock, một trong những giải pháp phổ biến là sử dụng phương pháp rollback để giải phóng tài nguyên và khôi phục trạng thái hệ thống về trạng thái an toàn.

Quá trình rollback dữ liệu thường bao gồm các bước sau:

  1. Xác định các giao dịch tham gia vào deadlock: Sử dụng các thuật toán như bầu chọn (voting) hoặc gắn nhãn thời gian (time stamping) để xác định các giao dịch đang bị kẹt và tạo thành deadlock.
  2. Xác định giao dịch để rollback: Sử dụng các thuật toán quản lý deadlock như thuật toán bầu chọn để xác định giao dịch nào sẽ bị rollback. Giao dịch được chọn thường là giao dịch có ảnh hưởng ít nhất đến hệ thống hoặc có thể rollback một cách an toàn mà không gây ra các vấn đề khác.
  3. Thực hiện rollback: Khi giao dịch được chọn để rollback, các thay đổi do giao dịch đó đã thực hiện trên dữ liệu sẽ được hoàn tác. Các tài nguyên (ví dụ: khóa, bộ nhớ) mà giao dịch đã giữ cũng được giải phóng để cho phép các giao dịch khác tiếp tục thực thi.6.
  4. Giải phóng deadlock: Sau khi rollback giao dịch, các tài nguyên đã bị chiếm giữ bởi giao dịch đó sẽ được giải phóng. Quá trình giải phóng này cho phép các giao dịch khác tiếp tục thực hiện và hệ thống trở lại trạng thái an toàn.

Quá trình rollback dữ liệu có thể gây ra mất mát dữ liệu và ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống. Do đó, việc xử lý deadlock và rollback dữ liệu trong hệ thống giao dịch là một vấn đề quan trọng và phức tạp trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu.

Trên đây tôi đã trình bày lý thuyết về xử lý nhiều transaction đồng thời của các hệ thống ngân hàng, trên thực tế có thể sẽ khác biệt nhiều. Những thông tin tôi đưa ra chỉ là tham khảo và giúp các bạn có thêm kiến thức mới.

Chia sẻ bài viết ngay

Nguồn bài viết : Viblo